2020년 다문화가족
특수목적 한국어교육 대상자 모집
결혼이민자와 중도입국자녀가 실생활에 필요한 한국어를
목적에 맞게 선택하여 자신감 넘치는 한국사회생활을 돕고자
특수목적 한국어 교육 대상자를 모집합니다.
∘ 모집기간 : 연중 수시모집
∘ 교육기간 : 2020. 4월중 ~ 2020. 12월 (※신종코로나19 상황에 따라 모집후 개강일시 별도통보예정)
∘ 교육장소 : 센터 교육실, 다가온 교육실
∘ 대 상 : 결혼이민자 및 중도입국자녀
∘ 교 육 비 : 무료(교재 자부담)
∘ 접수방법 : 전화 및 방문접수 (신규 신청자는 외국인 등록증, 가족관계증명서 필수제출)
∘ 문 의 처 : 특수목적 한국어 사업담당 (☎ 864-4810~4815)
∘ 수업일정
반 명 |
대 상 |
수업내용 |
교육기간 |
요일/시간 |
교육장소 |
기초반 |
한국은 처음이에요! |
즐거운 한국어 |
4월중 ~ 12.24 (36회) |
매주 목요일 오전 10:00~12:00 |
다가온 프로그램실 |
초급반 |
한국어 자신이 없어요! |
자녀 학습지도 교육 |
4월중 ~ 6.25 (12회) |
매주 수요일 오전 10:00~12:00 |
센터 한글교실(1층) |
지역문화 활용 교육 |
7.2 ~ 9.24 (12회) |
||||
취업을 위한 교육 |
10.8 ~ 12.24 (12회) |
||||
국적 취득반 |
저도 이제 대한민국 국민이 될래요! |
지역문화 활용교육 |
4월중 ~ 6.25 (12회) |
매주 목요일 오전 10:00~12:00 |
다가온 자조모임실 |
취업을 위한 교육 |
7.2 ~ 9.24 (12회) |
||||
국적취득 교육 |
10.8 ~ 12.24 (12회) |
||||
토픽 대비반 |
한국어능력시험에 도전 할래요! |
토픽 읽기 교육 |
4월중 ~ 6.25 (12회) |
매주 수요일 오전 10:00~12:00 |
센터 자원봉사실(3층) |
토픽 듣기 교육 |
7.2 ~ 9.24 (12회) |
||||
토픽 쓰기 교육 |
10.8 ~ 12.24 (12회) |
||||
야간반 |
낮에는 일하go! 저녁은 한국어 하go! |
자녀 학습지도 교육 |
4월중 ~ 6.25 (12회) |
매주 목요일 저녁 19:00~21:00 |
센터 상담실(4층) |
취업을 위한 교육 |
7.2 ~ 9.24 (12회) |
||||
국적취득 교육 |
10.8 ~ 12.24 (12회) |
※ 센터 사정에 따라 수업 일정 및 교육장소가 변경될 수 있음. 과정별 중복수업 가능.
장흥군가족센터
TUYỂN ĐỐI TƯỢNG GIA ĐÌNH ĐA VĂN HÓA
ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN MỤC ĐÍCH ĐẶT BIỆT NĂM 2020
Tuyển chọn đối tượng đào tạo tiếng hàn có mục đích đặc biệt để giúp đỡ sinh hoạt xã hội Hàn Quốc tràn đầy sự tự tin, giúp người kết hôn di dân và con cái nhập quốc giữa chừng lựa chọn đúng với mục đích tiếng Hàn cần thiết trong đời sống thực tế.
∘ Thời gian tuyển chọn : Tuyển dụng trong năm
∘ Thời gian đào tạo : Giữa tháng 4. 2020 ~ tháng 12. 2020
(※ Tuyển chọn và sẽ thông báo ngày khai lớp riêng sau theo tình hình của Corona chủng mới)
∘ Địa điểm dào tạo : Phòng giáo dục của trung tâm, phòng giáo dục 다가온
∘ Đối tượng : Người kết hôn di dân và con cái nhập nước giữa chừng
∘ Học phí : Miễn phí(tài liệu học tự chi trả)
∘ Cách đăng ký : Điện thoại hoặc trực tiếp đăng ký(đối tượng đăng ký mới thì bắc buộc phải trình giấy chứng minh người nước ngoài và giấy chứng nhận quan hệ gia đình)
∘ Thắc mắc : Người phụ trách dự án tiếng hàn với mục đích đặc biệt
(☎ 864-4810~4815)
∘ Lịch trình lớp học
Tên lớp |
Đối tượng |
Nội dung lớp học |
Thời gian đào tạo |
Thời gian/thứ |
Địa điểm giáo dục |
Lớp cơ sở. |
Đây là lần đầu tiên tôi đến Hàn Quốc! |
Tiếng Hàn vui vẻ. |
Giữa tháng 4. ~ 12.24 (36 lần.) |
10:00~12:00 sáng thứ năm hàng tuần |
다가온 프로그램실 |
Lớp sơ cấp. |
Không tự tin tiếng Hàn! |
Hướng dẩn đào tạo con cái học tập. |
Giữa tháng 4. ~ 25.6 (12 lần) |
10:00~12:00 sáng thứ tư hàng tuần |
센터 한글교실(1층) |
Đào tạo sử dụng văn hóa địa phương. |
2. 7 ~ 24. 9 (12 lần) |
||||
Đào tạo để tìm làm việc. |
8. 10 ~ 24. 12 (12 lần) |
||||
nhập quốc tịch |
Bây giờ tôi cũng sẽ trở thành nhân dân Hàn Quốc! |
Đào tạo sử dụng văn hóa địa phương. |
Giữa tháng 4 ~ 25. 6 (12 lần) |
10:00~12:00 sáng thứ năm hàng tuần |
다가온 자조모임실 |
Đào tạo để tìm làm việc. |
2. 7 ~ 24. 9 (12 lần) |
||||
Đào tạo nhập quốc tịch. |
8. 10 ~ 24. 12 (12 lần) |
||||
lớp dự bị cho Topik. |
Tôi sẽ thử thách trong kì thi năng lực tiếng Hàn! |
Đào tạo Topik đọc |
Giữa tháng 4. ~ 25. 6 (12 lần) |
10:00~12:00 sáng thứ tư hàng tuần |
센터 자원봉사실(3층) |
Đào tạo Topik nghe |
2. 7 ~ 9. 24 (12 lần) |
||||
Đào tạo Topik viết |
8. 10 ~ 24. 12 (12 lần) |
||||
lớp ban đêm. |
ban ngày là làm việc go! buổi tối là tiếng Hàn Quốc go! |
Hướng dẩn đào tạo con cái học tập. |
Giữa tháng 4. ~ 25. 6 (12 lần) |
19:00~21:00 tối thứ năm hàng tuần |
센터 상담실(4층) |
Đào tạo để tìm làm việc. |
2. 7 ~ 24. 9 (12 lần) |
||||
Đào tạo nhập quốc tịch. |
8. 10 ~ 24. 12 (12 lần) |
※ Tùy theo tình hình trung tâm mà lịch trình học và địa điểm giáo dục có thể thay đổi. Có khả năng lớp trùng lặp theo từng quá trình.
TRUNG TÂM GIA ĐÌNH HUYỆN JANGHEUNG
2020 Multicultural Family
Special Purpose Korean Language
Recipient Recruitment
To help Marriage Immigrants and Midway-arrival immigrant children to live a confident life in Korean Society by choosing the necessary korean language for their practical life, we are recruiting Special Purpose Korean Language recipients.
∘ Recruitment Period : annual rolling admission
∘Education Period : 2020. 4 ~ 2020. 12 (※separate notification scheduled for opening after recruitment depending on the COVID-19 outbreak situation)
∘ Place : Center’s and DAGAON Training Room
∘ Recipients : Marriage Immigrant and Midway-arrival immigrant Children
∘ Education Fee : FREE(pay for the textbook)
∘ Registration Method : Call or Visit ( must bring alien registration card for the new applicant, mandatory submission of family relationship certificate)
∘ For Inquiry : Special Purpose Korean Language Person In-charge (☎ 864-4810~4815)
∘ Class Schedule
Group’s Name |
Recipient |
Class Contents |
Period |
Day/Time |
Place |
Basic |
I’m a first timer in Korea! |
Exciting Korean |
4 ~ 12.24 (36 sessions) |
Every Thursday 10:00am~12:00noon |
DAGAON Program Room |
Beginning |
I have no confident in Korean |
Children’s study guidance education |
4 ~ 6.25 (12 sessions) |
Every Wednesday 10:00am~12:00noon |
Center’s Korean Classroom (1st floor) |
Local culture application education |
7.2 ~ 9.24 (12 sessions) |
||||
Education for Employment |
10.8 ~ 12.24 (12sessions) |
||||
Nationality Acquisition Class |
I want to be a Korean citizen now! |
Local culture application education |
4월중 ~ 6.25 (12sessions) |
Every Thursday 10:00am~12:00noon |
DAGAON jajo moim room |
Education for Employment |
7.2 ~ 9.24 (12sessions) |
||||
Acquition of Nationality Education |
10.8 ~ 12.24(12sessions) |
||||
TOPIK Preparation Class |
I’ll give it a try on the Test of Proficiency in Korean |
TOPIK Reading |
4 ~ 6.25(12sessions) |
Every Wednesday 10:00am~12:00noon |
Center’s Volunteer’s room 3rd floor |
TOPIK Listening |
7.2 ~ 9.24 (12sessions) |
||||
TOPIK Writing |
10.8 ~ 12.24 (12sessions) |
||||
Night Class |
Work at daytime! Study at night |
Children’s study guidance education |
4 ~ 6.25 (12sessions) |
Every Thursday (night) 19:00pm~21:00pm |
Center’s Counseling room 4th floor |
Education for Employment |
7.2 ~ 9.24 (12sessions) |
||||
Acquition of Nationality Education |
10.8 ~ 12.24 (12sessions) |
※ Class schedules and places may be changed depending on the center's situation.
Repetitive classes by course are available.
JANGHEUNGGUN FAMILY CENTER
2020年 多文化家族
特殊目的 韓国語教育 対象者 募集
結婚移者と中途入国の子供が実生活び必要な韓国語を目的にあうように
選択して自信感にみちた韓国社会生活をサポートしようと
特殊目的 韓国語教育の対象者を募集します。
∘ 目的期間 : 年中 随時募集
∘ 教育期間 : 2020. 4月中 ~ 2020. 12月
(※コロナ19感染症の状況によって募集後に開講日時をお知らせします。)
∘ 教育場所 : センター教育室, タカオン教育室
∘ 対 象 : 結婚移民者 及び中途入国の子供
∘ 教育費 : 無料(教材 自己負担)
∘ 受付方法 : 電話及び訪問受付
(新規の申請者は外国人登録証, 家族関係証明書を必ず提出してください)
∘ 問合わせ : 特殊目的韓国語 事業担当 (☎ 864-4810~4815)
∘ 授業日程
クラス名 |
対 象 |
授業内容 |
教育期間 |
曜日/時間 |
教育場所 |
基礎 クラス |
韓国は はじめてです! |
楽しい韓国語 |
4月中 ~ 12.24 (36回) |
毎週 木曜日 午前 10:00~12:00 |
タカオン プログラム室 |
初級 クラス |
韓国語 自信ないです! |
子供の学習指導教育 |
4月中 ~ 6.25 (12回) |
毎週水曜日 午前 10:00~12:00 |
センター ハングル教室 (1階) |
地域文化の活用教育 |
7.2 ~ 9.24 (12回) |
||||
就業の為の教育 |
10.8 ~ 12.24 (12回) |
||||
国籍 取得 クラス |
私も大韓民国の 国民になります! |
地域文化活用教育 |
4月中 ~ 6.25 (12回) |
毎週 木曜日 午前 10:00~12:00 |
タカオン 自助の集い室 |
就業の為の 教育 |
7.2 ~ 9.24 (12回) |
||||
国籍取得 教育 |
10.8 ~ 12.24 (12回) |
||||
トピック 準備 クラス |
韓国語能力試験 挑戦します! |
トピック読み方 教育 |
4月中 ~ 6.25 (12回) |
毎週水曜日 午前 10:00~12:00 |
センター 自願奉仕室 (3階) |
トピック聞き方 教育 |
7.2 ~ 9.24 (12回) |
||||
トピック書き方 教育 |
10.8 ~ 12.24 (12回) |
||||
夜間 クラス |
昼は仕事しにgo! 夜は韓国語しにgo! |
子供の学習指導教育 |
4月中 ~ 6.25 (12回) |
毎週 木曜日 夜 19:00~21:00 |
センター 相談室(4階) |
就業の為の教育 |
7.2 ~ 9.24 (12回) |
||||
国籍取得教育 |
10.8 ~ 12.24 (12回) |
※ センター事情により授業日程及び教育場所が変更になる事があります。クラス別に重複授業受講可能。
長興郡家族センター
2020年 多文化家庭
招募特殊目的韩语教育参与者
结婚移民者和中途入韩子女根据实际生活需要
选择韩国语, 为帮助充满自信的韩国社会生活
而招收特殊目的韩国语教育对象。
∘ 招收期间 : 年中常年招收
∘ 教育期间 : 2020. 4月中 ~ 2020. 12月 (※因新冠病毒19,预计根据情况招收后另外通知开课日期)
∘ 教育场所 : 中心教育室, 다가온教育室
∘ 对 象 : 结婚移民者及中途入韩子女
∘ 学 费 : 免费(教材自负)
∘ 申请方法 : 电话及访问申请 (新会员申请时必须提交外国人登录证, 家庭关系证明书)
∘ 咨 询 处 : 特殊目的韩语 项目负责 (☎ 864-4810~4815)
∘ 上课日程
班 名 |
对 象 |
上课内容 |
教育期间 |
星期/时间 |
教育场所 |
基础班 |
韩国是 第一次! |
愉快的韩语 |
4月中 ~ 12.24 (36次) |
每周四 上午 10:00~12:00 |
다가온 活动室 |
初级班 |
韩语 没有自信! |
子女学习指导教育 |
4月中 ~ 6.25 (12次) |
每周三 上午 10:00~12:00 |
中心 韩语教室(1楼) |
地区文化应用教育 |
7.2 ~ 9.24 (12次) |
||||
为就业的教育 |
10.8 ~ 12.24 (12次) |
||||
国籍取得班 |
我也要成为大韩民国国民! |
地区文化应用教育 |
4月中 ~ 6.25 (12次) |
每周四 上午10:00~12:00 |
다가온 自助聚会室 |
为就业的教育 |
7.2 ~ 9.24 (12次) |
||||
国籍取得教育 |
10.8 ~ 12.24 (12次) |
||||
韩国能力预备班 |
挑战韩语能力考试! |
韩语能力教育(读) |
4月中 ~ 6.25 (12次) |
每周三 上午 10:00~12:00 |
中心 志愿服务室(3楼) |
韩语能力教育(听) |
7.2 ~ 9.24 (12次) |
||||
韩语能力教育(写) |
10.8 ~ 12.24 (12次) |
||||
夜间班 |
白天上班go! 晚上学习韩语go! |
子女学习指导教育 |
4月中 ~ 6.25 (12次) |
每周四 晚上 19:00~21:00 |
中心 咨询室(4楼) |
为就业的教育 |
7.2 ~ 9.24 (12次) |
||||
国籍取得教育 |
10.8 ~ 12.24 (12次) |
※ 根据中心的情况, 授课日程及教育场所可能会变更。 各课程可重复授课。
长兴郡家庭中心